Mảng bám và cao răng là những vấn đề răng miệng phổ biến, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt về bản chất và mức độ ảnh hưởng. Hiểu rõ về chúng là bước đầu tiên để có một hàm răng chắc khỏe. Cùng ButterC tìm hiểu kiến thức răng miệng kỳ này nhé.
Mảng Bám Răng
Mảng bám là một lớp màng sinh học (biofilm) dính, không màu hoặc màu vàng nhạt, hình thành liên tục trên bề mặt răng. Đây là một cộng đồng phức tạp của vi khuẩn sống trong một ma trận các polymer ngoại bào do chính chúng tiết ra.
Cơ Chế Hình Thành
Quá trình hình thành mảng bám diễn ra qua nhiều giai đoạn:
- Hình thành lớp màng vô bào (Pellicle): Ngay sau khi bạn chải răng, một lớp màng mỏng, vô hình gọi là “pellicle” được hình thành từ các glycoprotein có trong nước bọt. Lớp màng này có tác dụng bảo vệ men răng nhưng cũng là bề mặt lý tưởng để vi khuẩn bám vào.
- Vi khuẩn tiên phong bám dính: Các vi khuẩn đầu tiên, chủ yếu là loài Streptococcus, bám vào lớp màng pellicle. Sự bám dính ban đầu này còn yếu và có thể đảo ngược.
- Sự trưởng thành của mảng bám: Các vi khuẩn tiên phong này bắt đầu nhân lên và tạo ra một ma trận dính (bao gồm polysaccharide). Ma trận này giúp bảo vệ vi khuẩn khỏi các tác nhân bên ngoài và thu hút thêm nhiều loại vi khuẩn khác đến “cư trú”, tạo thành một cộng đồng vi khuẩn đa dạng và phức tạp.
-
Chuyển hóa và gây hại: Vi khuẩn trong mảng bám sử dụng đường và carbohydrate từ thức ăn bạn ăn vào để chuyển hóa thành axit. Axit này tấn công men răng, gây mất khoáng và dẫn đến sâu răng.

Cao Răng (Vôi Răng)
Cao răng, hay còn gọi là vôi răng (calculus), là mảng bám đã bị vôi hóa (khoáng hóa) bởi các khoáng chất có trong nước bọt. Cao răng cứng và bám chặt vào răng, không thể loại bỏ bằng cách chải răng thông thường.
Cơ Chế Hình Thành
-
Bắt đầu từ mảng bám trưởng thành
-
Khoáng hóa:
-
Ion Ca²⁺ và PO₄³⁻ từ nước bọt (cao răng trên lợi) hoặc dịch khe nướu (cao răng dưới lợi) thấm vào biofilm.
-
Tinh thể khoáng hình thành theo 3 dạng chính: brushite (giai đoạn đầu), octacalcium phosphate, hydroxyapatite/whitlockite (giai đoạn trưởng thành).
-
-
Cố định cấu trúc: Lớp khoáng hóa dần lan rộng → tạo bề mặt xù xì, dễ giữ mảng bám mới → vòng xoắn bệnh lý.

Phân Loại CAO RĂNG
Cả mảng bám và cao răng đều được phân loại dựa trên vị trí của chúng so với đường viền nướu.
1. Trên Nướu (Supragingival)
- Vị trí: Hình thành ở phía trên đường viền nướu, trên bề mặt thân răng mà chúng ta có thể nhìn thấy.
- Đặc điểm:
- Cao răng trên nướu: Có màu vàng hoặc nâu nhạt, đôi khi đậm màu hơn do ảnh hưởng từ thực phẩm, đồ uống (như trà, cà phê) hoặc thuốc lá. Cao răng này dễ nhìn thấy nhất ở mặt trong của răng cửa hàm dưới và mặt ngoài của răng hàm trên, gần các ống dẫn nước bọt chính.
- Thành phần vô cơ:
- Nguồn gốc: Khoáng chất (canxi, phốt phát) từ nước bọt lắng đọng vào mảng bám.
- Có tỷ lệ Brushite và Octacalcium Phosphate cao hơn. Đây là những dạng tinh thể thường hình thành trong giai đoạn đầu của quá trình vôi hóa.
- Hydroxyapatite cũng có mặt, tương tự như trong men răng và xương.
- Thành phần hữu cơ: Chứa các protein và glycoprotein có nguồn gốc từ nước bọt
- Độ bám và dính: Cứng vừa phải, có kết cấu giống đất sét, dễ bong ra hơn khi cạo.
2. Dưới Nướu (Subgingival)
- Vị trí: Hình thành ở bên dưới đường viền nướu, trong các túi nướu (khe giữa răng và nướu).
- Đặc điểm:
- Cao răng dưới nướu: Thường có màu nâu sẫm hoặc đen do lẫn với máu từ nướu bị viêm. Nó bám rất chắc vào bề mặt chân răng và nguy hiểm hơn nhiều so với cao răng trên nướu vì nó tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển sâu bên dưới, gây phá hủy xương ổ răng và các cấu trúc nâng đỡ răng.
- Thành phần vô cơ:
- Có hàm lượng Magnesium Whitlockite cao hơn.
- Hàm lượng Hydroxyapatite tương tự như cao răng trên nướu, nhưng ít Brushite và Octacalcium Phosphate hơn.
- Tỷ lệ Canxi/Phốt phát cao hơn so với cao răng trên nướu.
- Hàm lượng Natri (Sodium) tăng lên theo độ sâu của túi nha chu.
- Thành phần hữu cơ: Không chứa các protein từ nước bọt. Thay vào đó, thành phần hữu cơ của nó bắt nguồn từ dịch nướu và các sản phẩm của máu, bao gồm các tế bào vi khuẩn kỵ khí (loại vi khuẩn nguy hiểm gây bệnh nha chu).
- Độ bám và dính: Rất cứng, đặc và bám chặt vào bề mặt chân răng, khó loại bỏ hơn.
Tài liệu tham khảo
Mảng bám răng (dental plaque / biofilm)
-
Marsh PD. Dental plaque as a biofilm and a microbial community. J Clin Periodontol, 2006. PubMed
-
Marsh PD. Dental plaque: biological significance of a biofilm and community. 2005. PubMed
-
Sanz M, et al. Role of microbial biofilms in the maintenance of oral health and in disease. 2017. PubMed
-
Takahashi N. The role of bacteria in the caries process: ecological (extended) plaque hypothesis. 2011. PubMed
-
Takahashi N & Nyvad B. Caries ecology revisited. 2008. PubMed
-
Haffajee AD, et al. Microbial complexes in supragingival plaque. 2008. PubMed
-
Socransky SS, et al. Microbial complexes in subgingival plaque. 1998. PubMed
-
Hannig M. The pellicle and erosion (acquired pellicle: thành phần/chức năng). 2014. PubMed
-
Scannapieco FA. Salivary α-amylase: role in pellicle & plaque adhesion. 1993. PubMed
Cao răng (dental calculus)
-
White DJ. Dental calculus: occurrence, formation, prevention, removal… Eur J Oral Sci, 1997. PubMed
-
Jin Y, et al. Supragingival calculus: formation and control. 2002. PubMed
-
Roberts-Harry EA & Clerehugh V. Subgingival calculus: where are we now? 2000. PubMed
-
Sundberg M, et al. Crystallography of supragingival and subgingival calculus (OCP/HA/whitlockite). 1985. PubMed
-
LeGeros RZ. Formation and transformation of octacalcium phosphate (tiền chất HA) trong tính vôi hóa. 1984. PubMed
-
Shah FA, et al. Micro-Raman: OCP & whitlockite trong biofilm khoáng hóa. 2019. PubMed
-
Kodaka T, et al. SEM/EDX của cao răng sớm; kiểu lắng đọng tinh thể A/B/C. 1992. PubMed
-
Mandel ID. Calculus revisited (vai trò, cơ chế vôi hóa từ mảng bám dưới nướu). 1986. PubMed
👁️ 8 lượt xem