Phân tích cảm giác trên da khi dùng các hoạt chất trong mỹ phẩm

I. CƠ CHẾ SINH LÝ CỦA CẢM GIÁC TRÊN DA

Cảm giác khi thoa mỹ phẩm hình thành từ:

  1. Cảm nhận cơ học (mechanical perception): Độ nhớt, ma sát, độ trượt, tính lan trải (spreadability).

  2. Cảm nhận nhiệt (thermal perception): Hiệu ứng mát/lạnh (menthol, ethanol) hay ấm (capsaicin, niacinate).

  3. Cảm nhận hóa học (chemical perception): Tác động lên các thụ thể cảm giác (TRP channels) hoặc pH da.

  4. Cảm nhận sau hấp thu (residual feel): Cảm giác khô, dính, nhờn hoặc mềm mượt sau khi thoa.

PHÂN TÍCH CẢM GIÁC THEO NHÓM HOẠT CHẤT

1. Nhóm dưỡng ẩm (Humectants)

Hoạt chất Cảm giác trên da Cơ chế cảm giác
Glycerin Ban đầu hơi dính, sau đó mềm và mướt. Hút ẩm mạnh, tạo màng ẩm tạm thời. Dính nếu dùng >5%.
Butylene Glycol / Propylene Glycol Trơn, mượt, không dính. Hạ sức căng bề mặt, tạo cảm giác ướt nhẹ.
Sodium Hyaluronate Dẻo, ẩm, đôi khi dính nếu nồng độ cao. Polymer hút nước → tăng ma sát.
Betaine / Erythritol Dịu, trơn, giảm dính khi phối với glycerin. Cân bằng thẩm thấu, tăng cảm giác “non-tacky”.

🔬 Chiến lược bào chế: phối hợp glycerin (cảm giác nặng) với betaine hoặc BG để “lighten” texture.

2. Nhóm làm mềm và occlusive (Emollients & Occlusives)

Nhóm / hoạt chất Cảm giác Nhận xét chuyên sâu
Dầu thực vật (Jojoba, Squalane, Meadowfoam) Mềm, ấm, dễ lan, mượt lâu. Giống sebum → “skin-identical feel”.
Silicone (Dimethicone, Cyclopentasiloxane) Rất trơn, “dry touch”, không dính. Giảm ma sát, tạo cảm giác “silky”.
Ester nhẹ (Isoamyl Laurate, C15-19 Alkane, Neopentyl Glycol Diheptanoate) Khô ráo, không nhờn, lan tỏa nhanh. Dùng cho texture “velvet finish”.
Petrolatum / Lanolin Dày, nặng, nhờn. Bảo vệ mạnh, nhưng kém thoáng.

⚗️ Chiến lược cảm giác: kết hợp dầu nhẹ + silicone bay hơi để giảm “greasy after-feel”.

3. Nhóm làm sạch và tạo bọt (Surfactants)

Loại Cảm giác trong – sau khi rửa Phân tích
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) Cảm giác “sạch kin kít”, khô da. Tẩy rửa mạnh, phá lipid màng.
Sodium Cocoyl Isethionate / Glutamate / Taurate Mềm, mịn, dịu, ít kích ứng. Dư lượng bề mặt ít, bọt mịn → cảm giác “silky clean”.
Amphoteric (Cocamidopropyl Betaine) Giảm kích ứng, tăng độ ẩm. Tạo lớp màng ion yếu, “mềm da”.

💧 Chiến lược cảm giác: kết hợp anionic + amphoteric để đạt “creamy foam” và giảm khô rít.

4. Nhóm acid tẩy tế bào chết (AHA, BHA, PHA)

Hoạt chất Cảm giác Giải thích sinh lý
Glycolic Acid / Lactic Acid Cảm giác châm chích nhẹ, ấm. Giảm pH → kích hoạt TRPV1.
Salicylic Acid Lạnh, khô, ít dính. Bay hơi nhẹ, tan trong lipid → khô nhanh.
Gluconolactone (PHA) Dịu, mịn, ít kích ứng. Phóng thích acid chậm.

⚠️ Cảm giác “tingling” là dấu hiệu hoạt động; cần kiểm soát pH và nồng độ để không vượt ngưỡng cảm giác khó chịu.

5. Nhóm làm mát – kích thích cảm giác (Cooling & Warming Agents)

Hoạt chất Cảm giác Cơ chế thần kinh
Menthol / Menthyl PCA / Frescolat MGA Mát lạnh, sảng khoái. Kích hoạt TRPM8 receptor.
Vanillyl Butyl Ether (HotFlux) Ấm, giãn mạch. Kích hoạt TRPV1 receptor.
Ethanol / Camphor Mát, khô nhanh. Bay hơi endothermic.

6. Nhóm hoạt chất chống viêm – làm dịu (Soothing agents)

Hoạt chất Cảm giác Ghi chú
Bisabolol / Allantoin Dịu, trơn, mềm da. Giảm kích ứng cảm giác.
Panthenol Dễ chịu, mềm, hơi ẩm. Kích thích biểu bì, giảm ngứa.
Niacinamide Lúc đầu ấm nhẹ hoặc châm chích. Mở rộng mạch máu ngoại vi tạm thời.

7. Nhóm polymer tạo cấu trúc (Thickeners / Film Formers)

Polymer Cảm giác Ghi chú bào chế
Carbomer / Acrylates Crosspolymer Trơn, mịn, “gel-like”. Khi có glycerin dễ dính.
Hydroxyethylcellulose / Xanthan Gum Dày, trơn, hơi nhớt. Tăng ma sát → cảm giác “cushion”.
Silicone Elastomer (Gransil, KSG-210) Mịn, mượt, “powdery”. Cho “blur effect”.

8. Nhóm bột (Powders, fillers)

Loại Cảm giác Ghi chú
Silica / Boron Nitride / Nylon-12 Mịn, khô, “soft-focus”. Hấp thụ bã nhờn.
Talc / Kaolin / Starch Khô, bột, hút ẩm. Giảm dính, tăng độ trượt.
Microsphere (PMMA, Silica crosspolymer) Rất mịn, mờ, nhẹ. Cải thiện cảm giác “second-skin”.
 

🧭 III. CHIẾN LƯỢC TẠO CẢM GIÁC TỐI ƯU

Mục tiêu cảm giác Hướng công nghệ bào chế
Mượt, khô, không nhờn (dry silky) Ester nhẹ + Silicone bay hơi + Gransil PSQ.
Ẩm, mềm, “dewy” Glycerin + Squalane + HA thấp trọng lượng.
Mát, tươi (refreshing) Ethanol 2–5% + Menthol dẫn xuất.
Dưỡng da dịu nhẹ (soothing) Panthenol + Allantoin + Betaine.

🔍 IV. CẢM GIÁC & TRẢI NGHIỆM NGƯỜI DÙNG

Cảm giác trên da ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức hiệu quả sản phẩm. Ví dụ:

  • Cảm giác mát & nhẹ → người dùng nghĩ sản phẩm “sạch & tươi mát”.

  • Cảm giác ẩm & mềm → gợi nhận thức “dưỡng tốt”.

  • Cảm giác bột & khô → tạo cảm giác “kiểm soát dầu”.

Vì vậy, formulator không chỉ tối ưu hiệu quả sinh học, mà còn phải thiết kế cảm giác (sensorial design) — tương tự như “flavor design” trong thực phẩm.

FQA - CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cảm giác trên da là gì trong mỹ phẩm?

“Cảm giác trên da” (skin feel hoặc sensorial perception) là tập hợp những cảm nhận khi sản phẩm tiếp xúc với da — gồm độ trơn, ẩm, dính, mát, khô hay mềm. Nó phản ánh sự tương tác giữa công thức mỹ phẩm, cấu trúc màng da và hệ thần kinh cảm giác.


2. Những yếu tố nào quyết định cảm giác khi dùng mỹ phẩm?

Ba nhóm yếu tố chính:

  • Thành phần hoạt chất và tá dược: như glycerin (ẩm), silicone (mượt), acid (châm chích).

  • Cấu trúc công thức: gel, nhũ tương, serum, balm…

  • Tình trạng sinh lý da: da khô, nhạy cảm hay dầu sẽ cảm nhận khác nhau.


3. Tại sao cùng một hoạt chất nhưng cảm giác khác nhau giữa các sản phẩm?

Cảm giác phụ thuộc vào nồng độ, dạng bào chế và hệ tá dược. Ví dụ, Niacinamide 5% trong lotion nước sẽ dịu hơn so với trong cream chứa nhiều acid béo hoặc cồn khô.


4. Hoạt chất nào thường gây cảm giác dính hoặc nặng trên da?

Glycerin, sorbitol, hoặc sodium hyaluronate ở nồng độ cao có thể tạo cảm giác ẩm – dính, đặc biệt trong môi trường ẩm cao. Các dầu nặng như lanolin, petrolatum cũng làm da có cảm giác “bí”.


5. Làm sao để giảm cảm giác nhờn dính trong công thức dưỡng ẩm?

Kỹ sư bào chế thường phối hợp humectant nặng (glycerin) với ester nhẹ hoặc silicone bay hơi (Cyclopentasiloxane) để tạo cảm giác khô ráo, mịn nhẹ (dry touch).


6. Vì sao có cảm giác châm chích khi dùng sản phẩm chứa acid hoặc niacinamide?

Đây là phản ứng sinh lý do thay đổi pH và kích hoạt kênh ion cảm giác TRPV1, tạo cảm giác ấm hoặc châm chích. Nếu cảm giác kéo dài hoặc đỏ rát, cần giảm tần suất hoặc đổi công thức dịu hơn.


7. Cảm giác mát lạnh trong mỹ phẩm đến từ đâu?

Thường đến từ các hoạt chất như menthol, menthyl PCA, ethanol, hoặc Frescolat MGA, chúng kích thích thụ thể lạnh TRPM8 trên da, tạo cảm giác sảng khoái và giảm ngứa.


8. Các polymer tạo gel có ảnh hưởng đến cảm giác da không?

Có. Các polymer như Carbomer, Acrylates Crosspolymer, Xanthan Gum ảnh hưởng trực tiếp đến độ trượt, độ đặc và “cushion” khi thoa, quyết định cảm giác mượt hay dính.


9. Cảm giác ‘powdery’ hay ‘mịn lì’ đến từ thành phần nào?

Các bột mịn (Silica, Nylon-12, PMMA microsphere) hoặc silicone elastomer (Gransil, KSG-210) giúp da có cảm giác “mịn lì – soft focus”, rất phổ biến trong sản phẩm trang điểm và serum matte.


10. Có thể đo lường cảm giác trên da bằng phương pháp khoa học không?

Có. Các phòng R&D chuyên nghiệp sử dụng:

  • Phân tích lực ma sát (tribometry)

  • Đánh giá cảm giác cảm quan (sensory panel test)

  • Phân tích hình thái màng film bằng SEM hoặc AFM
    => nhằm định lượng “smoothness”, “dryness”, “tackiness” của sản phẩm.


11. Tại sao cảm giác trên da lại quan trọng trong thiết kế mỹ phẩm?

Vì cảm giác là yếu tố cảm xúc đầu tiên quyết định người dùng có tiếp tục sử dụng sản phẩm hay không. Một công thức hiệu quả sinh học cao nhưng cảm giác xấu (nhờn, dính, rít) thường thất bại trên thị trường.


12. Làm thế nào để tối ưu cảm giác mà vẫn giữ hiệu quả hoạt chất?

Cần thiết kế công thức đa lớp:

  • Tầng hoạt chất (hoạt tính sinh học)

  • Tầng cảm giác (ester, silicone, polymer điều chỉnh texture)

  • Tầng bảo vệ (chất làm mềm, màng lipid)
    Cách tiếp cận này giúp cân bằng giữa hiệu quả – an toàn – trải nghiệm da.

Đánh giá

👁️ 21 lượt xem

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *